Phiên âm : zhì zi.
Hán Việt : chí tử.
Thuần Việt : dụng cụ đo lường; dụng cụ cân đong đo đếm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dụng cụ đo lường; dụng cụ cân đong đo đếm. 稱輕重或量長短、多少的簡單器具.